Kết quả tra cứu ngữ pháp của 懸け隔たる
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là