Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成らぬ堪忍するが堪忍
N1
に堪える
Đáng...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...