Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成り行きに任せる
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng