Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成るべく
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)