Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội