Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成功の暁には
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...