Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成年後見センター・リーガルサポート
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như