Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成瀬こうき
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có