Kết quả tra cứu ngữ pháp của 成田国際空港周辺整備のための国の財政上の特別措置に関する法律
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...