Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
に際して
Nhân dịp/Khi
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~