Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
という意味だ
Nghĩa là
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng