Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我がまま
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy