Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が世の春
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất