Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が事成れり
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn