Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が名は海師
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
Tiền đề
は...が...
Cái gì đó như thế nào
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~