Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が姫君に栄冠を
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...