Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が子を食らうサトゥルヌス (ルーベンス)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên