Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が意を得たり
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...