Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が故国、我が誇りと喜び
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
及び
Và...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
びる
Trông giống