Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が敵は我にあり
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が