Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が物にする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật