Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が社のイチ推し
N4
のが~です
Thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...