Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が良き友よ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Vô can
~ (よ) うと(も)/ (よ) うが
Cho dù … thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...