Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我が身をつねって人の痛さを知れ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt