Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我思う、ゆえに我あり
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~あえて
Dám~
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá