Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我思う、故に我あり (穂積安光のエッセイ)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...