Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我関せず
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...