Kết quả tra cứu ngữ pháp của 或る夜の出来事
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì