Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦わす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn