Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦乙女ヴァルキリー「あなたに全てを捧げます」
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...