Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦争のはらわた
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là