Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦争をやめよう
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Thành tựu
ようやく
Rồi cuối cùng cũng đã...(Tốn nhiều thời gian, công sức)
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể