Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦争を終わらせるための戦争
N4
終わる
Làm... xong
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ