Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦慄怪奇ファイル コワすぎ!FILE-04【真相!トイレの花子さん】
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là