Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦時性的強制被害者問題の解決の促進に関する法律案
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ