Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所印の車はえらい
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?