Kết quả tra cứu ngữ pháp của 扉は閉ざされたまま
N4
または
Hoặc là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...