Kết quả tra cứu ngữ pháp của 扉を閉めた女教師
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
めったに~ない
Hiếm khi