Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手から滑り落ちる
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói