Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手がかり
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn