Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手こずらせ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
~によらず
~Bất kể là~
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...