Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手こずる
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…