Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手こね寿司
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc