Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手なしむすめ
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)