Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手にかくす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にくい
Khó...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Vô can
とにかく
Dù gì trước hết cũng... (cái đã)
N3
すでに
Đã... rồi