Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手に汗を握る
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì