Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手のかかる
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Hành động
...かける
Tác động