Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手のひらを太陽に
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi