Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手の内を見せる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì