Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手ぶれ補正機構
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì